Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
beady
/'bi:di/
Jump to user comments
tính từ
  • nhỏ như hạt, tròn nhỏ và sáng
    • beady eyes
      mắt tròn và sáng
  • lấm tấm những giọt (mồ hôi), phủ đầy giọt
Related search result for "beady"
Comments and discussion on the word "beady"