Characters remaining: 500/500
Translation

joiner

/'dʤɔinə/
Academic
Friendly

Từ "joiner" trong tiếng Anh một số nghĩa khác nhau, đặc biệt trong ngữ cảnh mỹ xã hội. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  1. Joiner (danh từ):
    • Trong ngữ cảnh nghề nghiệp, "joiner" một thợ làm đồ gỗ, người chuyên đóng lắp ghép các đồ gỗ, thường đồ nội thất trong nhà.
    • Trong ngữ cảnh xã hội, "joiner" chỉ người tham gia nhiều câu lạc bộ hoặc tổ chức khác nhau, có thể hiểu người thích kết bạn giao lưu.
dụ sử dụng:
  1. Nghề nghiệp:

    • "He works as a joiner, making beautiful furniture for homes." (Anh ấy làm nghề thợ mộc, chế tạo đồ nội thất đẹp cho các ngôi nhà.)
  2. Xã hội:

    • "She is a joiner; she is a member of the book club, the gardening club, and the local charity." ( ấy người tham gia nhiều câu lạc bộ; hội viên của câu lạc bộ sách, câu lạc bộ làm vườn tổ chức từ thiện địa phương.)
Một số biến thể từ gần giống:
  • Join (động từ): tham gia, kết nối.
    • dụ: "I want to join the dance class." (Tôi muốn tham gia lớp học khiêu vũ.)
  • Joining (danh từ, hiện tại phân từ): sự tham gia, sự kết nối.
    • dụ: "The joining of two communities created a vibrant culture." (Sự kết nối của hai cộng đồng đã tạo ra một nền văn hóa sôi động.)
Từ đồng nghĩa:
  • Member: thành viên.
  • Participant: người tham gia.
  • Enthusiast: người đam mê (thường được dùng cho những người tham gia vào một sở thích nào đó).
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Join forces: hợp tác với nhau.
    • dụ: "The two companies decided to join forces to develop a new product." (Hai công ty đã quyết định hợp tác với nhau để phát triển một sản phẩm mới.)
  • Join the club: nói với ai đó rằng họ không phải người duy nhất gặp phải một tình huống khó khăn.
    • dụ: "You’re feeling tired? Join the club; everyone is exhausted this week!" (Bạn cảm thấy mệt mỏi? Nói thật, mọi người đều mệt mỏi trong tuần này!)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "joiner" trong ngữ cảnh xã hội, bạn có thể cần lưu ý đến bối cảnh, không phải ai cũng thích tham gia nhiều câu lạc bộ hoặc tổ chức. Một số người có thể thích cuộc sống yên tĩnh hơn không tham gia nhiều hoạt động xã hội.
danh từ
  1. thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
  2. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người chân trong nhiều tổ chức

Similar Spellings

Words Containing "joiner"

Comments and discussion on the word "joiner"