Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
kêu oan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Giãi bày, kêu than về nỗi oan ức của mình: Nó vẫn kêu oan với mọi người viết đơn kêu oan với cấp trên đã bị bắt với đầy đủ chứng cớ mà còn to mồm kêu oan.
Related search result for "kêu oan"
Comments and discussion on the word "kêu oan"