Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for kì in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
ô kìa
đá kì
đảng kì
định kì
đoản kì
bất kì
cao kì
cá kình
cùng kì lí
cầm kì
cầu kì
cực kì
chày kình
chu kì
chung kì
dị kì
diệu kì
gọng kìm
giai kì
giả chu kì
hôm kìa
học kì
hồng kì
hiếu kì
kì
kì an
kì bộ
kì bo
kì cà kì cạch
kì công
kì cùng
kì cạch
kì cọ
kì cục
kì chay
kì họp
kì kèo
kì lân
kì lân biển
kì lạ
kì lương
kì mục
kì nam
kì ngộ
kì nghỉ
kì nham
kì nhông
kì phiếu
kì quan
kì thi
kìa
kìm
kình
kình địch
kình kịch
kình ngạc
kình nghê
kình ngư
kia kìa
kiêu kì
kinh kì
lạ kì
mãn kì
mạt kì
năm kìa
ngày kìa
nhật kì
nhiệm kì
phân kì
quân kì
quốc kì
sơ kì
tân kì
thần kì
thời kì
thoạt kì thuỷ
thường kì
tinh kì
tràng kì
trung kì
First
< Previous
1
2
Next >
Last