Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
kỹ lưỡng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Nh. Kỹ. 2. Có ý tứ và cẩn thận: Tính nết kỹ lưỡng.
Related search result for "kỹ lưỡng"
Comments and discussion on the word "kỹ lưỡng"