Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
kennel
/'kenl/
Jump to user comments
danh từ
  • cống rãnh
danh từ
  • cũi chó
  • nhà ở tồi tàn
nội động từ
  • ở trong cũi (chó)
  • chui vào cũi (chó)
Related words
Related search result for "kennel"
Comments and discussion on the word "kennel"