Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
kerf
/kə:f/
Jump to user comments
danh từ
  • khía, rạch, vết cưa
  • đầu cưa, đầu chặt (của một cây bị đốn xuống)
Related search result for "kerf"
  • Words pronounced/spelled similarly to "kerf"
    kerb kerf
Comments and discussion on the word "kerf"