Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
kermes
/'kə:miz/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) sâu kemet
  • phẩm kemet (chất đỏ lấy ở sâu kemet, làm thuốc nhuộm)
Related search result for "kermes"
Comments and discussion on the word "kermes"