Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
khái quát
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • I đg. Thâu tóm những cái có tính chất chung cho một loạt sự vật, hiện tượng. Bản báo cáo đã khái quát được tình hình.
  • II t. Có tính chất chung cho một loạt sự vật, hiện tượng. Cách nhìn .
Related search result for "khái quát"
Comments and discussion on the word "khái quát"