Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
không tưởng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Viển vông, không thiết thực. Chủ nghĩa xã hội không tưởng. Học thuyết xã hội chủ nghĩa đặt ra những kế hoạch cải tạo xã hội rộng lớn, không tính đến đời sống hiện thực của xã hội và đấu tranh giai cấp.
Related search result for "không tưởng"
Comments and discussion on the word "không tưởng"