Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for khố in Vietnamese - Vietnamese dictionary
Cự Khối
khô không khốc
khô khốc
khố
khố đỏ
khố bao
khố bện
khố dây
khố lục
khố rách áo ôm
khố vàng
khố xanh
khốc hại
khốc liệt
khốc quỷ kinh thần
khối
khối lượng
khối tình
Khối tình
khối tình
khối u
khốn
khốn đốn
khốn cùng
khốn cực
khốn khó
khốn khổ
khốn nạn
khốn nỗi
khốn quẫn
khống
khống cáo
khống chế
khống chỉ
lính khố đỏ
lính khố vàng
lính khố xanh
mét khối
nở khối
nối khố
ngân khố
nguy khốn
tàn khốc
thảm khốc
thước khối
vu khống
Xắm Khống