Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khởi động
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Tập dượt ít phút trước khi vào thi đấu thể thao, điền kinh, biểu diễn thể dục.
Related search result for "khởi động"
Comments and discussion on the word "khởi động"