Characters remaining: 500/500
Translation

kissing

/'kisiɳ/
Academic
Friendly

Từ "kissing" trong tiếng Anh danh từ, có nghĩa "sự hôn" hoặc "sự ôm hôn". Đây hành động khi hai người chạm môi vào nhau, thường để thể hiện tình cảm, yêu thương hoặc sự thân mật.

Cách sử dụng:
  1. Danh từ (Noun):

    • "The kissing in the movie was very romantic." (Sự hôn trong bộ phim rất lãng mạn.)
    • "They shared a sweet kissing under the stars." (Họ đã một nụ hôn ngọt ngào dưới bầu trời đầy sao.)
  2. Động từ (Verb):

    • "They are kissing." (Họ đang hôn nhau.)
    • "He kissed her gently." (Anh ấy đã hôn ấy nhẹ nhàng.)
Biến thể của từ:
  • Kiss (động từ): Hôn.
    • dụ: "I want to kiss you." (Tôi muốn hôn bạn.)
  • Kissed (quá khứ của động từ kiss): Hôn (dạng quá khứ).
    • dụ: "She kissed him goodbye." ( ấy đã hôn tạm biệt anh ấy.)
  • Kisses (danh từ số nhiều): Những nụ hôn.
    • dụ: "They exchanged kisses." (Họ đã trao đổi những nụ hôn.)
Từ gần giống:
  • Hugging: Ôm (hành động ôm chặt một ai đó để thể hiện tình cảm).
  • Embracing: Ôm nhau, có thể dùng để chỉ hành động ôm chặt hơn chỉ hôn.
Từ đồng nghĩa:
  • Peck: Một nụ hôn nhẹ, thường hôn nhanh không sâu sắc.
    • dụ: "He gave her a quick peck on the cheek." (Anh ấy đã hôn nhẹ lên ấy.)
  • Smooch: Hôn say đắm, thường hôn dài ngọt ngào.
    • dụ: "They were smooching in the park." (Họ đang hôn say đắm trong công viên.)
Cụm từ thành ngữ (Idioms):
  • Kissing up: Nịnh bợ, cố gắng làm cho ai đó thích mình hơn bằng cách khen ngợi hoặc làm hài lòng họ.
    • dụ: "He is always kissing up to the boss." (Anh ấy luôn nịnh bợ ông sếp.)
  • Kiss and make up: Làm hòa sau một tranh cãi hoặc mâu thuẫn.
    • dụ: "After their argument, they decided to kiss and make up." (Sau cuộc tranh cãi, họ quyết định làm hòa.)
Cụm động từ (Phrasal verbs):
  • Kiss off: Từ bỏ một người hoặc một tình huống, thường một cách không thân thiện.
danh từ
  1. sự hôn; sự ôm hôn

Words Containing "kissing"

Comments and discussion on the word "kissing"