Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
necking
/'nekiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • (kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm
Related search result for "necking"
Comments and discussion on the word "necking"