Characters remaining: 500/500
Translation

knock-down

/'nɔk'daun/
Academic
Friendly

Từ "knock-down" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đây phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

1. Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): "knock-down" mô tả một cái đó rất rẻ, thường được sử dụng để chỉ giá cả, có thể giá bán đấu giá. cũng có thể mang nghĩa một đánh mạnh khiến ai đó ngã xuống.
  • Danh từ (noun): "knock-down" có thể chỉ một đấm hoặc đánh khiến ai đó bị đánh gục hoặc trong một cuộc ẩu đả.
2. Cách sử dụng:
  • Tính từ:

    • dụ 1: "They are offering a knock-down price for the new cars this weekend." (Họ đang đưa ra giá rất rẻ cho những chiếc xe mới vào cuối tuần này.)
    • dụ 2: "The knock-down sale attracted many customers." (Đợt giảm giá mạnh đã thu hút nhiều khách hàng.)
  • Danh từ:

    • dụ 3: "The boxer delivered a knock-down in the final round." (Người quyền anh đã tung ra đánh gục trong hiệp cuối.)
    • dụ 4: "There was a knock-down during the bar fight." ( một đánh gục trong cuộc ẩu đảquán bar.)
3. Các biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa (synonyms):
    • "Bargain" (món hời): "I got a bargain on that jacket." (Tôi đã mua được một món hời với chiếc áo khoác đó.)
    • "Discounted" (giảm giá): "These shoes are discounted by 50%." (Những đôi giày này được giảm giá 50%.)
4. Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • Phrasal verbs:
    • "Knock out" (đánh gục): "He was knocked out in the first round." (Anh ta đã bị đánh gục trong hiệp đầu tiên.)
5. Sử dụng nâng cao:
  • Trong kinh doanh, "knock-down" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm giảm giá mạnh, đặc biệt trong các chiến dịch khuyến mãi. dụ: "The retailer is having a knock-down event to clear out old stock." (Nhà bán lẻ đang tổ chức sự kiện giảm giá mạnh để dọn kho hàng .)
6. Lưu ý khi sử dụng:
  • Hãy phân biệt giữa "knock-down" "knock out". "Knock-down" thường nói về giá cả hoặc đánh, còn "knock out" thường chỉ về việc làm ai đó ngã xuống hoặc không còn khả năng hoạt động (như trong một cuộc thi đấu).
tính từ
  1. đánh gục, đánh quỵ (đòn, đấm)
  2. tối thiểu, có thể bán được (giá bán đấu giá)
danh từ
  1. đánh gục, đánh quỵ
  2. cuộc ẩu đả

Similar Words

Words Containing "knock-down"

Comments and discussion on the word "knock-down"