Từ "knock-down" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phần giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:
1. Định nghĩa:
Tính từ (adjective): "knock-down" mô tả một cái gì đó rất rẻ, thường được sử dụng để chỉ giá cả, có thể là giá bán đấu giá. Nó cũng có thể mang nghĩa là một cú đánh mạnh khiến ai đó ngã xuống.
Danh từ (noun): "knock-down" có thể chỉ một cú đấm hoặc cú đánh khiến ai đó bị đánh gục hoặc trong một cuộc ẩu đả.
2. Cách sử dụng:
Ví dụ 1: "They are offering a knock-down price for the new cars this weekend." (Họ đang đưa ra giá rất rẻ cho những chiếc xe mới vào cuối tuần này.)
Ví dụ 2: "The knock-down sale attracted many customers." (Đợt giảm giá mạnh đã thu hút nhiều khách hàng.)
Ví dụ 3: "The boxer delivered a knock-down in the final round." (Người quyền anh đã tung ra cú đánh gục trong hiệp cuối.)
Ví dụ 4: "There was a knock-down during the bar fight." (Có một cú đánh gục trong cuộc ẩu đả ở quán bar.)
3. Các biến thể và từ gần giống:
4. Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
5. Sử dụng nâng cao:
Trong kinh doanh, "knock-down" thường được sử dụng để mô tả các sản phẩm giảm giá mạnh, đặc biệt là trong các chiến dịch khuyến mãi. Ví dụ: "The retailer is having a knock-down event to clear out old stock." (Nhà bán lẻ đang tổ chức sự kiện giảm giá mạnh để dọn kho hàng cũ.)
6. Lưu ý khi sử dụng: