Characters remaining: 500/500
Translation

kopeck

/'koupek/ Cách viết khác : (kopeck) /'koupek/
Academic
Friendly

Từ "kopeck" (tiếng Pháp: "kopeck", phát âm: /kɔpɛk/) là một danh từ giống đực, có nghĩamột loại tiền tệ, cụ thểđồng xu của Liên (). Từ này được sử dụng để chỉ tiền xu nhỏ, tương tự như các đồng tiền lẻ trong các hệ thống tiền tệ khác.

Định nghĩa
  • Kopeck: Một đồng tiền nhỏ, đặc biệttrong bối cảnh của Liên , thường được so sánh với các đồng xu nhỏ khác như cent trong đồng đô la Mỹ hay euro.
Ví dụ sử dụng
  1. Trong bối cảnh tiền tệ:

    • "Il a trouvé un kopeck dans la rue." (Anh ấy đã tìm thấy một đồng kopeck trên đường.)
  2. Sử dụng trong văn hóa:

    • "À l'époque soviétique, un kopeck avait une valeur bien plus importante qu'aujourd'hui." (Vào thời kỳ Liên , một đồng kopeck giá trị lớn hơn nhiều so với ngày nay.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Chỉ sự nhỏ bé: Từ "kopeck" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để chỉ sự nhỏ bé hoặc không quan trọng của một thứ đó.
    • "Cette idée ne vaut pas un kopeck." (Ý tưởng này không đáng giá một đồng kopeck nào.)
Biến thể từ gần giống
  • Rouble (rouble): Là đơn vị tiền tệ chính của Nga, trong đó 1 rouble = 100 kopecks.
  • Cent: Trong tiếng Việt, cent thường được dùng để chỉ các đồng tiền lẻ trong các hệ thống tiền tệ phương Tây như đô la hay euro.
Từ đồng nghĩa
  • Pièce: Nghĩa là "đồng xu", có thể dùng để chỉ bất kỳ đồng xu nào.
  • Monnaie: Nghĩa là "tiền", thường dùng để chỉ tiền nói chung, không chỉ riêng đồng xu.
Một số thành ngữ cụm từ liên quan
  • "Pas un kopeck": Cụm từ này có nghĩa là "không một xu nào", thường được dùng để chỉ sự thiếu thốn, không tiền.
Kết luận

Từ "kopeck" không chỉ đơn thuầnmột đơn vị tiền tệ, mà còn mang nhiều ý nghĩa văn hóa xã hội. Việc sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn hiểu hơn về văn hóa lịch sử của khu vực này.

danh từ giống đực
  1. đồng côpêch (đồng xu, tiền Liên )

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "kopeck"