Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. thắt nút
2. kết, bó
3. liên kết
4. kết hợp
5. ra quả, kết quả
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 糸 (mịch)


1. thắt nút
2. kết, bó
3. liên kết
4. kết hợp
5. ra quả, kết quả
Số nét: 9. Loại: Giản thể. Bộ: 糸 (mịch)


xắn vạt áo lên
Số nét: 11. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 衣 (y)


búi tóc
Số nét: 16. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 髟 (tiêu)


1. quả quít, quả cam
2. (xem: kết cánh 桔梗)
3. (xem: kết cao 桔槔)
Số nét: 10. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 木 (mộc)