Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
14
15
16
17
18
»
»»
Words Containing "l^"
lời khuyên
lợi kỉ
lơi lả
lỗi lạc
lời lãi
lỗi lầm
lối lăng
lời lẽ
lời lỗ
lợi lộc
lồi lõm
lôi long
lơi lỏng
lợi mật
lòi mặt nạ
loi ngoi
loi nhoi
lợi nhuận
lợi niệu
lời nói
lời nói đầu
lõi đời
lợi quyền
lối ra
lòi ruột
lối sống
lợi sữa
lợi suất
lỗ đít
lời thề
lối thoát
lôi thôi
lỗi thời
lời thú tội
lòi tiền
lòi tói
lợi tức
lòi đuôi
lời văn
lối vào
lọi xương
lỗ khí
lờ khờ
lỗ khoan
lơ là
lờ lãi
lỡ lầm
lố lăng
lơ láo
lở láy
lọ lem
lo liệu
lộ liễu
lồ lộ
lơ lớ
lờ lờ
lờ lợ
lở loét
lỡ lời
lơ lửng
lờ lững
lòm
lỏm
lõm
lóm
lồm
lờm
lợm
lỗ mãng
lõm bõm
lởm chởm
lọm cọm
lôm côm
lồm cồm
lộm cộm
lợm giọng
lỡ miệng
lom khom
lọm khọm
lòm lòm
lờm lợm
lôm lốp
lồm lộp
lổm ngổm
lỗ mỗ
lơ mơ
lờ mờ
lốm đốm
lỡ mồm
lỗ mộng
««
«
14
15
16
17
18
»
»»