Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
làm già
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Bắt bí, lấn bước khi được lợi thế: Mình càng nhịn nó càng làm già.
Related search result for "làm già"
Comments and discussion on the word "làm già"