Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for lá in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
áo lá
đan lát
ba lá
ba láp
bài lá
bá láp
bánh lái
bẻ lái
bố láo
buồm lái
buồng lái
cành lá
cầm lái
cặp ba lá
chè lá
chốc lát
da láng
già láo
giáp lá cà
giây lát
hẻo lánh
hỗn láo
khoác lác
lai láng
lá
lá bài
lá cải
lá cờ
lá chét
lá chắn
lá dong
lá lách
lá mĩa
lá mía
lá mạ
lá sách
lá sen
lá tọa
lá thắm
lá thăm
lác
lác đác
lác mắt
lách
lách cách
lách tách
lái
lái đò
lái buôn
lái xe
láng
láng giềng
lánh
lánh mặt
lánh nạn
lánh xa
láo
láo nháo
lát
lát nữa
láu cá
láu lỉnh
láy
lênh láng
lấp lánh
lếu láo
luồn lách
mỡ lá
mối lái
nách lá
nói lái
nói láo
nói láy
nón lá
phách lác
phét lác
phụ lái
quát lác
sán lá
sáng láng
First
< Previous
1
2
Next >
Last