Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lách tách
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (âm thanh) nhỏ, gọn phát ra đều đặn liên tiếp: Than nổ lách tách trong bếp Tiếng máy chữ lách tách đều đều những giọt mưa tụ lại ở trên đỉnh hang rơi xuống lách tách như không bao giờ dứt.
Related search result for "lách tách"
Comments and discussion on the word "lách tách"