Translation
powered by ![](/cdn/images/evtran.gif)
![](/cdn/images/evtran.gif)
勞 |
1. lạo
an ủi |
劳 |
2. lạo
an ủi |
潦 |
3. lạo
nước lụt |
澇 |
4. lạo
ngâm trong nước |
涝 |
5. lạo
ngâm trong nước |
憦 |
6. lạo
(xem: áo lạo 懊憦) |
耮 |
7. lạo
1. bừa gai (nông cụ làm bằng những cành gai để làm cho đất nát nhỏ ra, có công dụng như cái bừa nhưng có thể tán đất nhỏ và phẳng hơn bừa) |
耢 |
8. lạo
1. bừa gai (nông cụ làm bằng những cành gai để làm cho đất nát nhỏ ra, có công dụng như cái bừa nhưng có thể tán đất nhỏ và phẳng hơn bừa) |