Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

an ủi
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 力 (lực)


an ủi
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 力 (lực)


nước lụt
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


ngâm trong nước
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 水 (thuỷ)


ngâm trong nước
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 水 (thuỷ)


(xem: áo lạo 懊憦)
Số nét: 15. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 心 (tâm)


1. bừa gai (nông cụ làm bằng những cành gai để làm cho đất nát nhỏ ra, có công dụng như cái bừa nhưng có thể tán đất nhỏ và phẳng hơn bừa)
2. làm phẳng đất bằng cái bừa gai
Số nét: 18. Loại: Phồn thể. Bộ: 耒 (lỗi)


1. bừa gai (nông cụ làm bằng những cành gai để làm cho đất nát nhỏ ra, có công dụng như cái bừa nhưng có thể tán đất nhỏ và phẳng hơn bừa)
2. làm phẳng đất bằng cái bừa gai
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 耒 (lỗi)