Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
lầm lầm
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Vẩn đục: Nước lầm lầm.
  • Tỏ vẻ tức giận ra mặt mà không nói năng gì. Lầm lầm lì lì. Nh. Lầm lì.
Related search result for "lầm lầm"
Comments and discussion on the word "lầm lầm"