Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
lần lượt
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • pht. Theo thứ tự cho đến tận cùng: xếp hàng lần lượt ra vào lần lượt gọi tên lần lượt lần lượt từng vấn đề sẽ được thảo luận.
Related search result for "lần lượt"
Comments and discussion on the word "lần lượt"