Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
lắng đọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • se déposer
    • Phù sa lắng đọng ở cửa sông
      alluvions qui se déposent à l'estuaire d'un fleuve
  • se fixer; se figer
    • Hình ảnh lắng đọng trong tâm trí
      image qui se fixe dans l'esprit
Related search result for "lắng đọng"
Comments and discussion on the word "lắng đọng"