Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - French dictionary
lắng đọng
Jump to user comments
version="1.0"?>
se déposer
Phù sa lắng đọng ở cửa sông
alluvions qui se déposent à l'estuaire d'un fleuve
se fixer; se figer
Hình ảnh lắng đọng trong tâm trí
image qui se fixe dans l'esprit
Related search result for
"lắng đọng"
Words pronounced/spelled similarly to
"lắng đọng"
:
làng nhàng
láng cháng
láng giềng
láng máng
lăng nhăng
lăng quăng
lăng xăng
lằng nhằng
lẳng khẳng
lẳng nhẳng
more...
Comments and discussion on the word
"lắng đọng"