Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
lờ phờ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • indifférent; qui ne s'intéresse pas
    • Thái độ lờ phờ
      attitude infifférente
    • Người bạn lờ phờ đối với công việc của anh
      un ami qui ne s'intéresse pas à votre affaire
Related search result for "lờ phờ"
Comments and discussion on the word "lờ phờ"