Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for la in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last
sơn lót
tang lễ
tay lái
tài lợi
tài lực
tàn lụi
tào lao
tá lí
tách lắng
tái lai
tái lại
tái lập
tâm lí
tâm lí chủ nghĩa
tâm lí học
tâm lực
tâm sinh lí
tân đại lục
tân lang
tân lục địa
tân lịch
tây lịch
tã lót
tê-lê-típ
tê-lếch
tên lửa
tên lửa đất đối đất
tên lửa không đối đất
tình lang
tình lụy
tía lia tía lịa
tích lũy
tòng lai
tóm lại
túp lều
tạo lập
tảng lờ
tấc lòng
tấm lòng
tất là
tất lực
tầng lớp
tận lực
tế lễ
tỏi lào
tục lệ
tủ lạnh
tứ lục
tức là
từng lớp
tử lộ
tự lập
tự lọc
tự lợi
tự lực
tự quản lí
tự tư tự lợi
tố lốc
tốc lực
tống lao
tốt lành
tốt lão
tốt lễ
tệ lậu
tổng lãnh sự
tổng lãnh sự quán
tổng lí
tổng lực
tổng tư lệnh
tỉ lệ
tỉ lệ nghịch
tỉ lệ thức
tỉ lệ xích
tỉa lá
tỉnh lẻ
tỉnh lị
tỉnh lộ
tội lỗi
tội lệ gì
tăng lữ
First
< Previous
33
34
35
36
37
38
39
Next >
Last