Characters remaining: 500/500
Translation

lambeau

Academic
Friendly

Từ "lambeau" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực, có nghĩamột mảnh vụn, mảnh vỡ, hoặc một phần của một vật đó, thườngnhững thứ bị rách, bị hỏng. thường được sử dụng để mô tả các mảnh vải, giấy, hoặc các vật liệu khác.

Định nghĩa:
  • Lambeau: Mảnh, mảnh vỡ, mảnh rách.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vêtements en lambeaux: Quần áo rách bươm.

    • Câu: Il portait des vêtements en lambeaux, ce qui montrait sa pauvreté. (Anh ấy mặc quần áo rách bươm, điều đó cho thấy sự nghèo khó của anh ấy.)
  2. Des lambeaux de papier: Những mảnh giấy.

    • Câu: Il a trouvé des lambeaux de papier dans la vieille boîte. (Anh ấy tìm thấy những mảnh giấy trong chiếc hộp .)
  3. Lambeaux de phrase: Những mẫu câu.

    • Câu: Elle a écrit des lambeaux de phrase sur son carnet. ( ấy đã viết những mẫu câu trong sổ tay của mình.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Lambeau có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh để chỉ sự phân mảnh hoặc không hoàn chỉnh của một cái gì đó, không chỉ về vật chất mà còn có thể về ý tưởng.
    • Ví dụ: Les lambeaux de son discours étaient difficiles à comprendre. (Những mảnh vỡ trong bài phát biểu của anh ấy khó hiểu.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Morceau: Mảnh, miếng (thường chỉ mảnh lớn hơn một chút).
  • Fragment: Phần, mảnh (thường chỉ những phần không hoàn chỉnh của một cái gì đó).
Idioms cụm từ:
  • Être en lambeaux: Nằm trong tình trạng rách nát hoặc bị hỏng.
    • Ví dụ: Son cœur était en lambeaux après la rupture. (Trái tim của ấy rách nát sau khi chia tay.)
Phân biệt với các biến thể:
  • Lambeaux (số nhiều): Thường được dùng để nói về nhiều mảnh.
  • Lambeau (số ít): Chỉ một mảnh duy nhất.
danh từ giống đực
  1. mụn rách
    • Lambeaux de vêtement
      mụn quần áo rách
    • Vêtement en lambeaux
      quần áo rách bươm
  2. mảnh mẫu
    • Des lambeaux de phrase
      những mẫu câu

Similar Spellings

Words Containing "lambeau"

Words Mentioning "lambeau"

Comments and discussion on the word "lambeau"