Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
landsman
/'lændzmən/
Jump to user comments
danh từ
  • người vùng đất liền (sống và làm ăn trên đất liền)
  • người không quen đi biển
Related words
Comments and discussion on the word "landsman"