Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show

1. lao
nặng nhọc
Số nét: 12. Loại: Phồn thể. Bộ: 力 (lực)


2. lao
nặng nhọc
Số nét: 7. Loại: Phồn thể. Bộ: 力 (lực)


3. lao
nặng nhọc
Số nét: 14. Loại: Phồn thể. Bộ: 人 (nhân)


4. lao
nặng nhọc
Số nét: 7. Loại: Giản thể. Bộ: 力 (lực)


5. lao
1. chuồng nuôi súc vật
2. nhà lao
Số nét: 7. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 牛 (ngưu)


6. lao
bệnh lao
Số nét: 17. Loại: Phồn thể. Bộ: 疒 (nạch)


7. lao
bệnh lao
Số nét: 13. Loại: Giản thể. Bộ: 疒 (nạch)


8. lao
rượu đục
Số nét: 18. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 酉 (dậu)


9. lao
1. hót líu lo
2. nói nhiều
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 口 (khẩu)


10. lao
1. hót líu lo
2. nói nhiều
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 口 (khẩu)


11. lao
mò, lặn bắt
Số nét: 15. Loại: Phồn thể. Bộ: 手 (thủ)


12. lao
mò, lặn bắt
Số nét: 10. Loại: Giản thể. Bộ: 手 (thủ)


13. lao
(xem: ngật lao 犵狫)
Số nét: 9. Loại: Phồn thể, giản thể. Bộ: 犬 (khuyển)


14. lao
nguyên tố lorenxi, Lw
Số nét: 20. Loại: Phồn thể. Bộ: 金 (kim)


15. lao
nguyên tố lorenxi, Lw
Số nét: 12. Loại: Giản thể. Bộ: 金 (kim)