Translation
powered by
勞 |
1. lao
nặng nhọc |
労 |
2. lao
nặng nhọc |
僗 |
3. lao
nặng nhọc |
劳 |
4. lao
nặng nhọc |
牢 |
5. lao
1. chuồng nuôi súc vật |
癆 |
6. lao
bệnh lao |
痨 |
7. lao
bệnh lao |
醪 |
8. lao
rượu đục |
嘮 |
9. lao
1. hót líu lo |
唠 |
10. lao
1. hót líu lo |
撈 |
11. lao
mò, lặn bắt |
捞 |
12. lao
mò, lặn bắt |
狫 |
13. lao
(xem: ngật lao 犵狫) |
鐒 |
14. lao
nguyên tố lorenxi, Lw |
铹 |
15. lao
nguyên tố lorenxi, Lw |