Characters remaining: 500/500
Translation

latent

/'leitənt/
Academic
Friendly

Từ "latent" trong tiếng Phápmột tính từ có nghĩa là "tiềm tàng" hoặc "ẩn giấu". Từ này thường được dùng để chỉ một cái gì đó không hiện ra bên ngoài nhưng vẫn tồn tại có thể bộc lộ hoặc phát triển trong tương lai.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau của từ "latent":
  1. Maladie latente: Bệnh tiềm tàng

    • Ví dụ: Une maladie latente peut ne pas montrer de symptômes pendant des années.
    • (Một bệnh tiềm tàng có thể không xuất hiện triệu chứng trong nhiều năm.)
  2. Chaleur latente: Nhiệt ẩn (trong vậthọc)

    • Ví dụ: La chaleur latente est l'énergie nécessaire pour changer l'état d'une substance sans changer sa température.
    • (Nhiệt ẩnnăng lượng cần thiết để thay đổi trạng thái của một chất không làm thay đổi nhiệt độ của .)
  3. Talent latent: Tài năng tiềm tàng

    • Ví dụ: Il a un talent latent pour la musique qui n'a pas encore été découvert.
    • (Anh ấy có một tài năng tiềm tàng cho âm nhạc chưa được phát hiện.)
Các biến thể của từ "latent":
  • Latence (danh từ): Tình trạng tiềm tàng, sự ẩn giấu.
    • Ví dụ: La latence d'une réaction chimique peut être influencée par plusieurs facteurs.
    • (Sự tiềm tàng của một phản ứng hóa học có thể bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Caché: Ẩn giấu, không rõ ràng.
  • Dormant: Ngủ, không hoạt động, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ một cái gì đó đang tiềm ẩn.
  • Souterrain: Ẩn dưới, không nhìn thấy được, thường dùng trong một ngữ cảnh cụ thể.
Idioms cụm động từ:

Hiện tại, "latent" không nhiều thành ngữ hay cụm động từ phổ biến trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để mô tả sự tồn tại không rõ ràng của một vấn đề, khả năng, hoặc tình trạng nào đó.

Kết luận:

Từ "latent" nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực chuyên môn như y học vật lý. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng về những điều không rõ ràng nhưng vẫn tồn tại trong nhiều tình huống khác nhau.

tính từ
  1. tiềm tàng, ẩn
    • Maladie latente
      bệnh tiềm tàng
    • Chaleur latente
      (vậthọc) nhiệt ẩn

Antonyms

Similar Spellings

Words Mentioning "latent"

Comments and discussion on the word "latent"