Từ "lawsuit" trong tiếng Anh có nghĩa là "việc kiện cáo" hoặc "việc tố tụng". Đây là một danh từ dùng để chỉ hành động pháp lý mà một người (hoặc một tổ chức) khởi kiện một người khác tại tòa án để yêu cầu giải quyết một tranh chấp.
Định nghĩa chi tiết:
Ví dụ sử dụng:
"The lengthy lawsuit took years to resolve, but ultimately the plaintiff was awarded a substantial settlement." (Vụ kiện kéo dài mất nhiều năm để giải quyết, nhưng cuối cùng nguyên đơn đã được bồi thường một khoản tiền lớn.)
Cách sử dụng và biến thể:
To file a lawsuit: Đệ đơn kiện
To bring a lawsuit against someone: Khởi kiện ai đó
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Litigation: Quy trình kiện tụng, thường dùng để chỉ toàn bộ quá trình pháp lý liên quan đến vụ kiện.
Claim: Khiếu nại, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải qua tòa án.
Idioms và phrasal verbs:
Phân biệt:
Lawsuit: Thường chỉ hành động kiện tụng tại tòa án.
Litigation: Chỉ toàn bộ quá trình pháp lý, từ khởi kiện cho đến khi có phán quyết, bao gồm cả các thủ tục pháp lý khác.
Kết luận:
"Lawsuit" là một từ quan trọng trong lĩnh vực pháp lý và được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến tranh chấp và kiện tụng.