Characters remaining: 500/500
Translation

lawsuit

/'lɔ:sju:t/
Academic
Friendly

Từ "lawsuit" trong tiếng Anh có nghĩa "việc kiện cáo" hoặc "việc tố tụng". Đây một danh từ dùng để chỉ hành động pháp một người (hoặc một tổ chức) khởi kiện một người khác tại tòa án để yêu cầu giải quyết một tranh chấp.

Định nghĩa chi tiết:
  • Lawsuit (danh từ): Việc kiện cáo, thường liên quan đến việc một bên yêu cầu bồi thường thiệt hại hoặc yêu cầu tòa án ra phán quyết về một vấn đề pháp nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "He filed a lawsuit against his employer for unfair dismissal." (Anh ấy đã đệ đơn kiện chống lại công ty sa thải không công bằng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The lengthy lawsuit took years to resolve, but ultimately the plaintiff was awarded a substantial settlement." (Vụ kiện kéo dài mất nhiều năm để giải quyết, nhưng cuối cùng nguyên đơn đã được bồi thường một khoản tiền lớn.)
Cách sử dụng biến thể:
  • To file a lawsuit: Đệ đơn kiện

    • "They decided to file a lawsuit after the accident." (Họ quyết định đệ đơn kiện sau vụ tai nạn.)
  • To bring a lawsuit against someone: Khởi kiện ai đó

    • "She brought a lawsuit against the company for breach of contract." ( ấy đã khởi kiện công ty vi phạm hợp đồng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Litigation: Quy trình kiện tụng, thường dùng để chỉ toàn bộ quá trình pháp liên quan đến vụ kiện.
  • Claim: Khiếu nại, có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự nhưng không nhất thiết phải qua tòa án.
Idioms phrasal verbs:
  • "Sue someone": Kiện ai đó.
    • "You can sue someone if they damage your property." (Bạn có thể kiện ai đó nếu họ làm hỏng tài sản của bạn.)
Phân biệt:
  • Lawsuit: Thường chỉ hành động kiện tụng tại tòa án.
  • Litigation: Chỉ toàn bộ quá trình pháp , từ khởi kiện cho đến khi phán quyết, bao gồm cả các thủ tục pháp khác.
Kết luận:

"Lawsuit" một từ quan trọng trong lĩnh vực pháp được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến tranh chấp kiện tụng.

danh từ
  1. việc kiện cáo, việc tố tụng
    • to enter (bring in) a lawsuit against somebody
      đệ đơn kiện ai

Words Mentioning "lawsuit"

Comments and discussion on the word "lawsuit"