Characters remaining: 500/500
Translation

lessor

/le'sɔ:/
Academic
Friendly

Từ "lessor" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa "người cho thuê" hoặc "chủ cho thuê" theo hợp đồng, thường liên quan đến việc cho thuê bất động sản như nhà, đất hoặc tài sản khác. Người cho thuê (lessor) sẽ cho một cá nhân hoặc tổ chức khác (gọi là lessee) quyền sử dụng tài sản của mình trong một khoảng thời gian nhất định, thường kèm theo một khoản tiền thuê.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Định nghĩa cơ bản:

    • Lessors are individuals or entities that lease out property to tenants.
    • dụ: "The lessor signed a contract with the tenant to rent the apartment for one year." (Chủ cho thuê đã hợp đồng với người thuê để cho thuê căn hộ trong một năm.)
  2. Biến thể:

    • "Lessee" từ đối diện với "lessor", tức là "người thuê".
    • dụ: "The lessee is responsible for paying rent on time." (Người thuê trách nhiệm thanh toán tiền thuê đúng hạn.)
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • Trong các tình huống pháp hoặc thương mại, có thể thấy từ "lessor" được sử dụng nhiều trong hợp đồng cho thuê.
    • dụ: "The lessor has the right to terminate the lease if the lessee fails to comply with the terms." (Chủ cho thuê quyền chấm dứt hợp đồng nếu người thuê không tuân thủ các điều khoản.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Landlord: Thường chỉ người cho thuê nhà, đặc biệt trong bối cảnh nhà ở.
  • Property owner: Chủ sở hữu tài sản, có thể người cho thuê hoặc không.
  • Renter: Người thuê, tương tự như "lessee".
Những cụm từ idioms liên quan:
  • Lease agreement: Hợp đồng cho thuê.
  • Security deposit: Tiền đặt cọc, thường một khoản tiền người thuê phải trả cho chủ cho thuê trước khi vào ở.
  • Rental terms: Điều khoản cho thuê, chỉ ra các quy định liên quan đến việc cho thuê.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • Rent out: Cho thuê, dụ: "He decided to rent out his house while he was living abroad." (Anh ấy quyết định cho thuê nhà trong khi sốngnước ngoài.)
  • Move in: Chuyển vào, thường được dùng khi người thuê bắt đầu sống trong tài sản được thuê.
danh từ
  1. chủ cho thuê theo hợp đồng (nhà, đất)

Similar Spellings

Words Containing "lessor"

Comments and discussion on the word "lessor"