Từ "lessor" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "người cho thuê" hoặc "chủ cho thuê" theo hợp đồng, thường liên quan đến việc cho thuê bất động sản như nhà, đất hoặc tài sản khác. Người cho thuê (lessor) sẽ cho một cá nhân hoặc tổ chức khác (gọi là lessee) quyền sử dụng tài sản của mình trong một khoảng thời gian nhất định, thường kèm theo một khoản tiền thuê.
Các cách sử dụng và ví dụ:
Lessors are individuals or entities that lease out property to tenants.
Ví dụ: "The lessor signed a contract with the tenant to rent the apartment for one year." (Chủ cho thuê đã ký hợp đồng với người thuê để cho thuê căn hộ trong một năm.)
"Lessee" là từ đối diện với "lessor", tức là "người thuê".
Ví dụ: "The lessee is responsible for paying rent on time." (Người thuê có trách nhiệm thanh toán tiền thuê đúng hạn.)
Trong các tình huống pháp lý hoặc thương mại, có thể thấy từ "lessor" được sử dụng nhiều trong hợp đồng cho thuê.
Ví dụ: "The lessor has the right to terminate the lease if the lessee fails to comply with the terms." (Chủ cho thuê có quyền chấm dứt hợp đồng nếu người thuê không tuân thủ các điều khoản.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Landlord: Thường chỉ người cho thuê nhà, đặc biệt là trong bối cảnh nhà ở.
Property owner: Chủ sở hữu tài sản, có thể là người cho thuê hoặc không.
Renter: Người thuê, tương tự như "lessee".
Những cụm từ và idioms liên quan:
Lease agreement: Hợp đồng cho thuê.
Security deposit: Tiền đặt cọc, thường là một khoản tiền mà người thuê phải trả cho chủ cho thuê trước khi vào ở.
Rental terms: Điều khoản cho thuê, chỉ ra các quy định liên quan đến việc cho thuê.
Cụm động từ (phrasal verbs):
Rent out: Cho thuê, ví dụ: "He decided to rent out his house while he was living abroad." (Anh ấy quyết định cho thuê nhà trong khi sống ở nước ngoài.)
Move in: Chuyển vào, thường được dùng khi người thuê bắt đầu sống trong tài sản được thuê.