Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
liên can
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Dính dáng với vụ phạm pháp ở mức không nghiêm trọng: liên can vào vụ án. 2. Dính dáng đến việc đến người nào đó: Tôi không liên can gì đến anh ta Chả ai liên can đến việc đó.
Related search result for "liên can"
Comments and discussion on the word "liên can"