Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
lieudit
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • nơi có tên (là gì đấy)
    • L'autocar s'arrête au lieudit des "trois chênes"
      xe ca đỗ nơi có tên là "ba cây sồi"
Related search result for "lieudit"
Comments and discussion on the word "lieudit"