Characters remaining: 500/500
Translation

light-hearted

/'lait'hɑ:tid/
Academic
Friendly

Từ "light-hearted" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "vui vẻ", "vô tư lự" hoặc "thư thái". Khi chúng ta nói ai đó hoặc cái đó "light-hearted", điều đó thường có nghĩa họ không quá nghiêm túc, không bị áp lực hay lo âu, thường mang lại cảm giác vui vẻ, thoải mái.

dụ sử dụng:
  1. Trong câu thông thường:

    • "The movie was light-hearted and made everyone laugh." (Bộ phim này rất vui vẻ khiến mọi người đều cười.)
    • "She has a light-hearted attitude towards life." ( ấy thái độ vô tư lự đối với cuộc sống.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Despite the challenges, he maintained a light-hearted demeanor that inspired those around him." (Mặc dù gặp nhiều thử thách, anh ấy vẫn giữ được vẻ ngoài vui vẻ, điều này đã truyền cảm hứng cho những người xung quanh.)
    • "The light-hearted banter between friends can make even the toughest days feel brighter." (Những câu đùa vui vẻ giữa bạn bè có thể khiến những ngày khó khăn nhất cũng trở nên tươi sáng hơn.)
Biến thể của từ:
  • Light-heartedness (danh từ): Sự vui vẻ, tính cách vô tư lự.
    • "Her light-heartedness is infectious." (Sự vui vẻ của ấy dễ lây lan.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Carefree: Không lo lắng, vô tư.
  • Jovial: Vui vẻ, hòa đồng.
  • Cheerful: Vui vẻ, sáng sủa.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • "Take it easy": Hãy thư giãn, đừng quá căng thẳng.

    • "You should take it easy and enjoy the moment." (Bạn nên thư giãn tận hưởng khoảnh khắc.)
  • "Lighten up": Thư giãn, không nên quá nghiêm túc.

    • "You need to lighten up; it’s just a game!" (Bạn cần thư giãn một chút; chỉ một trò chơi thôi !)
Kết luận:

Từ "light-hearted" được sử dụng để miêu tả những điều vui vẻ, thoải mái không quá nghiêm túc. thường được dùng trong các tình huống tích cực, thể hiện sự thư thái sự lạc quan.

tính từ
  1. vui vẻ; vô tư lự, thư thái

Comments and discussion on the word "light-hearted"