Characters remaining: 500/500
Translation

limousin

Academic
Friendly

Từ "limousin" trong tiếng Pháp nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau. Dưới đâyphần giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa
  • Limousin (tính từ): Từ này dùng để chỉ những thuộc về vùng Limousin, một vùngmiền trung nước Pháp.
  • Limousin (danh từ giống đực): Trong ngôn ngữ học, từ này chỉ một ngôn ngữ cổ được nóivùng Limousin.
  • Limousin (nghĩa ): Trước đây, từ này cũng được sử dụng để chỉ một người thợ nề.
2. Cách sử dụng
  • Tính từ: Khi dùng "limousin" như một tính từ, bạn có thể nói về đặc điểm của một món ăn, phong tục tập quán hoặc văn hóa của vùng Limousin.

    • Ví dụ: "Le fromage limousin est très savoureux." (Phô mai Limousin rất ngon.)
  • Danh từ: Khi dùng như một danh từ, bạn có thể nói về ngôn ngữ hoặc một cá nhân từ vùng Limousin.

    • Ví dụ: "Le limousin est une langue ancienne." (Tiếng Limousinmột ngôn ngữ cổ.)
3. Biến thể của từ
  • Limousine: Đâydạng giống cái của từ "limousin", thường được sử dụng để chỉ một chiếc xe limousine (xe sang).
    • Ví dụ: "Nous avons réservé une limousine pour notre mariage." (Chúng tôi đã đặt một chiếc limousine cho đám cưới của mình.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Limo: Đôi khi, từ "limo" được sử dụng như một cách viết tắt cho "limousine".
  • Régionalisme: Từ này chỉ những ngôn ngữ hoặc phương ngữ đặc trưng của một vùng miền nào đó.
5. Idioms Phrasal verbs

Hiện tại, từ "limousin" không phổ biến trong các thành ngữ hay động từ cụm (phrasal verbs) trong tiếng Pháp. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực, bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến vùng Limousin.

6. Chú ý

Khi sử dụng từ "limousin", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để biết nghĩa người nói muốn truyền đạt. Nếu bạn đang nói về một món ăn hoặc đặc sản, hãy chắc chắn rằng bạn đang sử dụng với nghĩatính từ. Nếu bạn đề cập đến ngôn ngữ hoặc một người từ vùng đó, hãy dùng như một danh từ.

Tóm tắt
  • "Limousin" là từ nhiều nghĩa, chủ yếu liên quan đến vùng Limousin của Pháp.
  • Có thể dùng như tính từ hoặc danh từ tùy theo ngữ cảnh.
  • Các biến thể của từ có thể thay đổi nghĩa cách sử dụng.
tính từ
  1. (thuộc) xứ Li--giơ (Pháp)
danh từ giống đực
  1. (ngôn ngữ học) tiếng Li--giơ (Pháp)
  2. (từ , nghĩa ) thợ nề

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "limousin"