Từ "lionet" trong tiếng Anh có nghĩa là "sư tử con." Đây là một từ ít được sử dụng và thường chỉ dùng trong văn hóa, nghệ thuật hoặc thơ ca.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "The lionet played with its siblings in the sun." (Sư tử con chơi đùa với các anh chị em của nó dưới ánh nắng.)
Câu nâng cao: "In the wild, a lionet relies on its mother for survival in the first few months of life." (Trong tự nhiên, sư tử con phụ thuộc vào mẹ nó để sống sót trong vài tháng đầu đời.)
Các biến thể của từ:
Từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Idioms và cụm từ liên quan:
"The lion's share": Nghĩa là phần lớn hoặc phần tốt nhất trong một cái gì đó. Ví dụ: "He got the lion's share of the profits from the business." (Anh ta nhận được phần lớn lợi nhuận từ việc kinh doanh.)
"To be as brave as a lion": Nghĩa là rất dũng cảm. Ví dụ: "She was as brave as a lion when she faced her fears." (Cô ấy dũng cảm như một con sư tử khi đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)
Phrasal verbs:
Mặc dù không có phrasal verb trực tiếp liên quan đến "lionet," bạn có thể sử dụng một số phrasal verbs với động từ "lion" để mô tả hành động liên quan đến sư tử, như "to lionize" (tôn vinh hoặc ca ngợi ai đó như một người vĩ đại).