Characters remaining: 500/500
Translation

lionet

/'laiənit/
Academic
Friendly

Từ "lionet" trong tiếng Anh có nghĩa "sư tử con." Đây một từ ít được sử dụng thường chỉ dùng trong văn hóa, nghệ thuật hoặc thơ ca.

Định nghĩa:
  • Lionet (danh từ): Một con sư tử nhỏ hoặc sư tử con.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "The lionet played with its siblings in the sun." (Sư tử con chơi đùa với các anh chị em của dưới ánh nắng.)
  2. Câu nâng cao: "In the wild, a lionet relies on its mother for survival in the first few months of life." (Trong tự nhiên, sư tử con phụ thuộc vào mẹ để sống sót trong vài tháng đầu đời.)
Các biến thể của từ:
  • Lion: Sư tử (con trưởng thành).
  • Lioness: Sư tử cái (mẹ sư tử).
  • Lions: Nhiều con sư tử.
Từ gần giống:
  • Cub: Đây một từ chung để chỉ các con của nhiều loài động vật, bao gồm cả sư tử. dụ: "The bear cub was wandering away from its mother." (Sư tử con đang lang thang xa mẹ.)
Từ đồng nghĩa:
  • Kitten: Dùng cho mèo con, nhưng trong một số ngữ cảnh, có thể dùng để chỉ những con nhỏ của động vật lớn như sư tử.
Idioms cụm từ liên quan:
  • "The lion's share": Nghĩa phần lớn hoặc phần tốt nhất trong một cái đó. dụ: "He got the lion's share of the profits from the business." (Anh ta nhận được phần lớn lợi nhuận từ việc kinh doanh.)
  • "To be as brave as a lion": Nghĩa rất dũng cảm. dụ: "She was as brave as a lion when she faced her fears." ( ấy dũng cảm như một con sư tử khi đối mặt với nỗi sợ hãi của mình.)
Phrasal verbs:

Mặc dù không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "lionet," bạn có thể sử dụng một số phrasal verbs với động từ "lion" để mô tả hành động liên quan đến sư tử, như "to lionize" (tôn vinh hoặc ca ngợi ai đó như một người vĩ đại).

danh từ
  1. sư tử con

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "lionet"