Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
lined
Jump to user comments
Adjective
  • có lớp lót, có lớp vải lót
    • a lined skirt
      một chiếc váy có lớp lót
  • (đặc biệt được sử dụng cho da) có vết sẹo, hay nếp nhăn
  • được viền bằng một hàng thứ gì đó (ví dụ: đường phố được viền quanh bởi những hàng cây chạy dọc)
Related search result for "lined"
Comments and discussion on the word "lined"