Characters remaining: 500/500
Translation

liquefied

Academic
Friendly

Từ "liquefied" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "được hóa lỏng" hoặc "được làm thành dạng lỏng". Từ này thường được sử dụng để mô tả một chất rắn đã được nung nóng hoặc xử lý để chuyển đổi thành dạng lỏng.

Định nghĩa:
  • Liquefied (adj): Chất rắn đã được làm nóng để trở thành chất lỏng.
dụ sử dụng:
  1. Trong khoa học:

    • "The liquefied gas is stored under high pressure." (Khí hóa lỏng được lưu trữ dưới áp suất cao.)
  2. Trong công nghiệp:

    • "The liquefied oil is used for fuel." (Dầu được hóa lỏng được sử dụng làm nhiên liệu.)
  3. Trong đời sống hàng ngày:

    • "The ice melted and turned into liquefied water." (Đá tan chảy chuyển thành nước hóa lỏng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The process of liquefying a solid involves heating it to its melting point." (Quá trình hóa lỏng một chất rắn liên quan đến việc nung nóng đến điểm nóng chảy của .)
Phân biệt các biến thể:
  • Liquefy (verb): Động từ có nghĩa làm cho một chất trở thành lỏng.

    • dụ: "Heat the solid to liquefy it." (Nung nóng chất rắn để làm cho hóa lỏng.)
  • Liquefaction (noun): Danh từ chỉ quá trình hóa lỏng.

    • dụ: "Liquefaction occurs when the soil loses its strength during an earthquake." (Quá trình hóa lỏng xảy ra khi đất mất sức mạnh trong một trận động đất.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Melted: Được làm tan chảy (thường chỉ dùng cho chất rắn chuyển thành chất lỏng do nhiệt).
    • dụ: "The melted chocolate was poured into the mold." (Sô cô la đã được tan chảy được đổ vào khuôn.)
Idioms cụm động từ:
  • Không idioms cụ thể trong tiếng Anh liên quan trực tiếp đến "liquefied", nhưng bạn có thể gặp cụm từ liên quan như "turn to liquid" (chuyển thành chất lỏng).

  • Phrasal verb: Không phrasal verb trực tiếp liên quan đến "liquefied", nhưng có thể sử dụng "melt down" (tan chảy) trong một số ngữ cảnh.

Adjective
  1. được nấu chảy, nung cho nóng chảy
  2. được hóa lỏng

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "liquefied"