Characters remaining: 500/500
Translation

littoral

/'litərəl/
Academic
Friendly

Từ "littoral" một từ tiếng Anh nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bờ biển các khu vực ven biển. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ thông tin bổ trợ.

Giải thích
  • Tính từ: "Littoral" có nghĩa "thuộc về bờ biển" hoặc "thuộc về vùng ven biển". thường được dùng để mô tả các đặc điểm, hoạt động, hoặc sinh vật sốngkhu vực giáp ranh giữa đất nước.

  • Danh từ: "Littoral" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ chính khu vực bờ biển hoặc miền ven biển.

dụ sử dụng
  1. Tính từ:

    • The littoral zone is rich in biodiversity. (Khu vực ven biển rất phong phú về đa dạng sinh học.)
    • Scientists are studying littoral habitats to understand their ecosystems. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các môi trường sống ven biển để hiểu hệ sinh thái của chúng.)
  2. Danh từ:

    • Many species of fish thrive in the littoral. (Nhiều loài phát triển mạnhkhu vực bờ biển.)
    • The littoral of the country is a popular destination for tourists. (Vùng ven biển của đất nước điểm đến phổ biến cho khách du lịch.)
Các biến thể cách sử dụng khác
  • Littoral zone: Khu vực ven bờ, nơi nước đất gặp nhau.
  • Littoral rights: Quyền lợi liên quan đến việc sử dụng tài nguyên nướcbờ biển.
  • Littoral combat: Chiến tranh hoặc hoạt động quân sự diễn ra ở khu vực ven biển.
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Coastal: Cũng có nghĩa "thuộc về bờ biển", từ này thường sử dụng rộng rãi hơn có thể thay thế cho "littoral" trong nhiều trường hợp.
  • Maritime: Liên quan đến biển cả hoặc các hoạt động trên biển, nhưng không chỉ giới hạnkhu vực ven biển.
Các cụm từ (idioms) phrasal verbs
  • By the seaside: Ở bờ biển.
  • Coastal erosion: Xói mòn bờ biển.
  • Littoral combat ship: Tàu chiến dành riêng cho các hoạt động ven biển.
Tóm tắt

Từ "littoral" một từ hữu ích khi bạn nói về các khu vực ven biển các hoạt động diễn ra ở đó. có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến quân sự.

tính từ
  1. (thuộc) bờ biển
  2. ven biển
danh từ
  1. bờ biển
  2. miền ven biển

Similar Spellings

Words Containing "littoral"

Comments and discussion on the word "littoral"