Từ "littoral" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Latin, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến bờ biển và các khu vực ven biển. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này cùng với các ví dụ và thông tin bổ trợ.
Giải thích
Tính từ: "Littoral" có nghĩa là "thuộc về bờ biển" hoặc "thuộc về vùng ven biển". Nó thường được dùng để mô tả các đặc điểm, hoạt động, hoặc sinh vật sống ở khu vực giáp ranh giữa đất và nước.
Danh từ: "Littoral" cũng có thể được dùng như một danh từ để chỉ chính khu vực bờ biển hoặc miền ven biển.
Ví dụ sử dụng
The littoral zone is rich in biodiversity. (Khu vực ven biển rất phong phú về đa dạng sinh học.)
Scientists are studying littoral habitats to understand their ecosystems. (Các nhà khoa học đang nghiên cứu các môi trường sống ven biển để hiểu hệ sinh thái của chúng.)
Many species of fish thrive in the littoral. (Nhiều loài cá phát triển mạnh ở khu vực bờ biển.)
The littoral of the country is a popular destination for tourists. (Vùng ven biển của đất nước là điểm đến phổ biến cho khách du lịch.)
Các biến thể và cách sử dụng khác
Littoral zone: Khu vực ven bờ, nơi nước và đất gặp nhau.
Littoral rights: Quyền lợi liên quan đến việc sử dụng tài nguyên nước ở bờ biển.
Littoral combat: Chiến tranh hoặc hoạt động quân sự diễn ra ở khu vực ven biển.
Từ gần giống và đồng nghĩa
Coastal: Cũng có nghĩa là "thuộc về bờ biển", từ này thường sử dụng rộng rãi hơn và có thể thay thế cho "littoral" trong nhiều trường hợp.
Maritime: Liên quan đến biển cả hoặc các hoạt động trên biển, nhưng không chỉ giới hạn ở khu vực ven biển.
Các cụm từ (idioms) và phrasal verbs
By the seaside: Ở bờ biển.
Coastal erosion: Xói mòn bờ biển.
Littoral combat ship: Tàu chiến dành riêng cho các hoạt động ven biển.
Tóm tắt
Từ "littoral" là một từ hữu ích khi bạn nói về các khu vực ven biển và các hoạt động diễn ra ở đó. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khoa học đến quân sự.