Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for loa in Vietnamese - English dictionary
ấn loát
ấn loát phẩm
đấu loại
điên loạn
bóng loáng
bù lu bù loa
biến loạn
chói loà
chạy loạn
chủng loại
dâm loạn
dấy loạn
dẹp loạn
gối loan
giống loài
hàng loạt
hỗn loạn
hồi loan
hoắc loạn
khởi loạn
kim loại
làm loạn
lòe loẹt
lạc loài
lăng loàn
loa
loan báo
loang
loanh quanh
loà
loài
loá
loán
loáng thoáng
loã lồ
loã xõa
loãng
loè
loè loẹt
loét
loạc choạc
loại
loại bỏ
loại trừ
loạn
loạn dâm
loạn lạc
loạn luân
loạn thị
loạn trí
loạt
loe loét
lưu loát
nổi loạn
nội loạn
nhân loại
nhân loại học
nhất loạt
pha loãng
phân loài
phân loại
phân loại học
phím loan
phẩm loại
phiến loạn
qua loa
rối loạn
sáng loáng
song loan
tác loạn
tán loạn
vô loại