Từ "lodgement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các ví dụ minh họa và các thông tin liên quan.
Định nghĩa
Sự ở trọ, sự tạm trú: "Lodgement" có thể chỉ việc ở tạm hoặc được cho ở trọ, thường là trong một thời gian ngắn.
Sự gửi tiền: Nó cũng có thể dùng để chỉ việc gửi tiền vào ngân hàng hoặc tài khoản.
Sự đệ đơn: Trong một số ngữ cảnh pháp lý, "lodgement" có thể chỉ việc nộp đơn kiện hoặc tài liệu chính thức.
Công sự giữ tạm: Trong quân sự, nó có thể chỉ những công sự được xây dựng tạm thời để bảo vệ một vị trí đã chiếm được.
Vị trí vững chắc: Nó có thể nghĩa là một vị trí ổn định hoặc an toàn.
Cặn, vật lắng xuống: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "lodgement" có thể chỉ cặn bã hoặc vật lắng đọng trong ống hoặc bề mặt nào đó.
Ví dụ sử dụng
Các biến thể của từ
Lodging: Danh từ này cũng có nghĩa là nơi ở tạm thời, thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.
Lodge: Động từ có nghĩa là cho ai đó ở trọ hoặc gửi một tài liệu chính thức.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Accommodation: Nơi ở, chỗ ở.
Deposit: Sự gửi tiền trong ngân hàng.
Submission: Sự nộp đơn, đệ trình tài liệu.
Một số cụm từ và idioms liên quan
Lưu ý khi sử dụng
"Lodgement" thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh pháp lý và tài chính, trong khi "lodging" thường liên quan đến việc ở tạm.
Người học cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh nhầm lẫn.