Characters remaining: 500/500
Translation

lodgement

/'lɔdʤmənt/ Cách viết khác : (lodgment) /'lɔdʤmənt/
Academic
Friendly

Từ "lodgement" trong tiếng Anh nhiều nghĩa được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt, cùng với các dụ minh họa các thông tin liên quan.

Định nghĩa
  1. Sự ở trọ, sự tạm trú: "Lodgement" có thể chỉ việctạm hoặc được cho ở trọ, thường trong một thời gian ngắn.
  2. Sự gửi tiền: cũng có thể dùng để chỉ việc gửi tiền vào ngân hàng hoặc tài khoản.
  3. Sự đệ đơn: Trong một số ngữ cảnh pháp , "lodgement" có thể chỉ việc nộp đơn kiện hoặc tài liệu chính thức.
  4. Công sự giữ tạm: Trong quân sự, có thể chỉ những công sự được xây dựng tạm thời để bảo vệ một vị trí đã chiếm được.
  5. Vị trí vững chắc: có thể nghĩa một vị trí ổn định hoặc an toàn.
  6. Cặn, vật lắng xuống: Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "lodgement" có thể chỉ cặn bã hoặc vật lắng đọng trong ống hoặc bề mặt nào đó.
dụ sử dụng
  1. Sự ở trọ:

    • "We found a lodgement for the night in a small hotel." (Chúng tôi tìm được một chỗtạm trong một khách sạn nhỏ.)
  2. Sự gửi tiền:

    • "She made a lodgement of $500 into her savings account." ( ấy đã gửi 500 đô la vào tài khoản tiết kiệm của mình.)
  3. Sự đệ đơn:

    • "The lodgement of the complaint was completed yesterday." (Việc nộp đơn kiện đã được hoàn tất hôm qua.)
  4. Công sự giữ tạm:

    • "The soldiers built a lodgement to protect themselves from enemy fire." (Các quân nhân đã xây dựng một công sự giữ tạm để bảo vệ mình khỏi hỏa lực của kẻ thù.)
  5. Cặn, vật lắng xuống:

    • "There was a lodgement of dirt in the pipe, causing a blockage." ( một lớp cặn đất trong ống, gây ra tắc nghẽn.)
Các biến thể của từ
  • Lodging: Danh từ này cũng có nghĩa nơitạm thời, thường dùng trong ngữ cảnh tương tự.
  • Lodge: Động từ có nghĩa cho ai đó ở trọ hoặc gửi một tài liệu chính thức.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Accommodation: Nơi ở, chỗ ở.
  • Deposit: Sự gửi tiền trong ngân hàng.
  • Submission: Sự nộp đơn, đệ trình tài liệu.
Một số cụm từ idioms liên quan
  • Lodging house: Nhà trọ, nơi cung cấp chỗcho khách.
  • Lodging agreement: Thỏa thuận cho ở trọ.
Lưu ý khi sử dụng
  • "Lodgement" thường được sử dụng nhiều trong ngữ cảnh pháp tài chính, trong khi "lodging" thường liên quan đến việctạm.
  • Người học cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng từ này để tránh nhầm lẫn.
danh từ
  1. sự ở trọ, sự tạm trú; sự cho ở trọ, sự cho tạm trú
  2. (pháp ) sự gửi tiền (ở ngân hàng...); số tiền gửi
  3. sự đệ đơn (kiện)
  4. (quân sự) công sự giữ tạm (đắp tạm để bảo vệ một vị trí vừa chiếm được)
  5. (quân sự) vị trí vững chắc
  6. cặn, vật lắng xuống đáy
    • a lodgement of dirt in a pipe
      cặn đất kết lại trong ống

Words Containing "lodgement"

Comments and discussion on the word "lodgement"