Characters remaining: 500/500
Translation

logistique

Academic
Friendly

Từ "logistique" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la logistique). nhiều nghĩa, chủ yếu liên quan đến việc tổ chức quảncác nguồn lực, thông tin dịch vụ để đạt được một mục tiêu nào đó. Dưới đâymột số khía cạnh ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa sử dụng chính
  1. Logistique trong quản: Trong lĩnh vực kinh doanh, "logistique" thường được sử dụng để chỉ quá trình quảnchuỗi cung ứng, bao gồm việc vận chuyển, bảo quản phân phối hàng hóa.

    • Ví dụ:
  2. Logistique quân sự: Trong quân đội, "logistique" là các hoạt động liên quan đến việc cung cấp trang thiết bị, thực phẩm các nguồn lực khác cho quân đội.

    • Ví dụ:
  3. Logistique trong triết học: Ở một mức độ triết học, từ này có thể liên quan đến cách thức tổ chức sắp xếp các lập luận hoặc ý tưởng.

    • Ví dụ:
Các biến thể từ đồng nghĩa
  • Logistique (danh từ): Quản lý, tổ chức.
  • Logistique (tính từ): Relatif à la logistique (liên quan đến logistics).
  • Synonymes (từ đồng nghĩa): Gestion (quản lý), organisation (tổ chức).
Cách sử dụng nâng cao

Trong ngữ cảnh chuyên ngành, bạn có thể thấy từ "logistique" kết hợp với các thuật ngữ khác để tạo thành cụm từ cụ thể hơn: - Logistique internationale: Quản lý logistics quốc tế. - Logistique d'approvisionnement: Quản lý logistics cung ứng.

Các từ gần giống cách sử dụng khác
  • Logique: Từ này có nghĩa là "logic" trong tiếng Việt, liên quan đếnluận tư duy.
  • Logisticiens: Những người làm việc trong lĩnh vực logistics.
Idioms cụm động từ liên quan

Mặc dù không nhiều thành ngữ trực tiếp liên quan đến "logistique", nhưng bạn có thể tham khảo một số cụm từý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh tổ chức quản lý: - Mettre en place une logistique: Thiết lập một kế hoạch logistics. - Optimiser la logistique: Tối ưu hóa quá trình quản lý logistics.

Kết luận

Từ "logistique" rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh doanh đến quân sự triết học. Hiểu về từ này sẽ giúp bạn nắm bắt được cách thức hoạt động của các hệ thống phức tạp trong xã hội hiện đại.

danh từ giống cái
  1. (toán học, quân sự) khoa logictic
  2. (triết học) logic tự biện
tính từ
  1. logictic

Words Containing "logistique"

Comments and discussion on the word "logistique"