Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for long time in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
chém
chầu
Lê Đại Hành
Hà Tĩnh
trống cơm
khoảnh khắc
ở năm
ô long
ban long
hoạt đầu
hiện đại
giao thừa
đỡ thì
đa mang
nói suông
khao khát
hiềm thù
gàu ròng
sớm tối
nằm ườn
ngang dọc
ngày mùa
ngồi rồi
tháng
thời bình
cầm chầu
giờ giấc
giao long
dai dẳng
duyên số
nhảy xa
long lanh
lung linh
Tây Bắc
phút đầu
bom nổ chậm
đúng giờ
múi giờ
dạo ấy
giờ rãnh
vụ
thời gian
dặm trường
dặm khơi
long não
Hạ Long
mong mỏi
long trọng
khươm năm
lại người
giọt sành
đường trường
thương nhớ
tơ tưởng
sạt sành
cao ban long
dở bữa
sùi sụt
thời cơ
năm tháng
qua ngày
ngày giờ
ngày tháng
ngày xưa
hiện giờ
ngồi không
đợi thời
tháng ngày
thì giờ
đánh nhịp
hưu non
ban ngày
chào hỏi
chuyến trước
lâu đời
lát nữa
ngư long
trường thọ
hoài vọng
dặm liễu
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last