Characters remaining: 500/500
Translation

longitudinal

/,lɔndʤi'tju:dinl/
Academic
Friendly

Từ "longitudinal" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ tiếng Latinh "longitudinalis", có nghĩa là "dọc" hoặc "theo chiều dài". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật mô tả các hướng hoặc chiều dài của một vật thể.

Định nghĩa:
  • Longitudinal (tính từ): Chỉ theo chiều dài, hoặc theo chiều dọc của một vật.
Ví dụ sử dụng:
  1. Fibres longitudinales: Sợi dọc. Ví dụ: "Les fibres longitudinales du matériau sont plus résistantes." (Các sợi dọc của vật liệu thì bền hơn.)

  2. Coupe longitudinale: Mặt chẻ dọc. Ví dụ: "La coupe longitudinale de la pièce montre sa structure interne." (Mặt chẻ dọc của phần này cho thấy cấu trúc bên trong của .)

  3. Analyse longitudinale: Phân tích dọc. Ví dụ: "Nous avons effectué une analyse longitudinale des données sur plusieurs années." (Chúng tôi đã thực hiện một phân tích dọc về dữ liệu trong nhiều năm.)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các nghiên cứu khoa học, từ "longitudinal" thường được sử dụng để chỉ những nghiên cứu theo chiều dài thời gian, tức là theo dõi một nhóm đối tượng trong một khoảng thời gian dài để quan sát sự thay đổi. Ví dụ: "Une étude longitudinale a été menée pour observer l'évolution des comportements." (Một nghiên cứu dọc đã được thực hiện để quan sát sự tiến triển của các hành vi.)
Biến thể của từ:
  • Long: Dài. Từ nàygốc của "longitudinal" có thể được sử dụng như một tính từ độc lập.
  • Longitude: Độ dài. Từ này thường dùng trong toán học địađể chỉ khoảng cách trên bản đồ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Vertical: Dọc (nghĩatheo chiều đứng). Tuy nhiên, "vertical" thường chỉ về chiều cao, trong khi "longitudinal" chỉ về chiều dài.
  • Linéaire: Tuyến tính, có thể dùng để mô tả một cái gì đó theo một chiều dài nhất định nhưng không nhất thiết phải dọc.
Các thành ngữ cụm động từ:

Hiện tại, không thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "longitudinal" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "mesurer longitudinalement" (đo theo chiều dọc) trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghiên cứu.

Chú ý:

Khi sử dụng từ "longitudinal", hãy lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không dùng trong những tình huống thông thường thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học, kỹ thuật, nghiên cứu.

tính từ
  1. dọc
    • Fibres longitudinales
      sợi dọc
    • Coupe longitudinale
      mặt chẻ dọc

Antonyms

Words Mentioning "longitudinal"

Comments and discussion on the word "longitudinal"