Từ "longitudinal" trong tiếng Pháp là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "longitudinalis", có nghĩa là "dọc" hoặc "theo chiều dài". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật và mô tả các hướng hoặc chiều dài của một vật thể.
Fibres longitudinales: Sợi dọc. Ví dụ: "Les fibres longitudinales du matériau sont plus résistantes." (Các sợi dọc của vật liệu thì bền hơn.)
Coupe longitudinale: Mặt chẻ dọc. Ví dụ: "La coupe longitudinale de la pièce montre sa structure interne." (Mặt chẻ dọc của phần này cho thấy cấu trúc bên trong của nó.)
Analyse longitudinale: Phân tích dọc. Ví dụ: "Nous avons effectué une analyse longitudinale des données sur plusieurs années." (Chúng tôi đã thực hiện một phân tích dọc về dữ liệu trong nhiều năm.)
Hiện tại, không có thành ngữ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "longitudinal" trong tiếng Pháp, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "mesurer longitudinalement" (đo theo chiều dọc) trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc nghiên cứu.
Khi sử dụng từ "longitudinal", hãy lưu ý đến ngữ cảnh. Từ này thường không dùng trong những tình huống thông thường mà thường xuất hiện trong các lĩnh vực chuyên môn như khoa học, kỹ thuật, và nghiên cứu.