Characters remaining: 500/500
Translation

longitudinal

/,lɔndʤi'tju:dinl/
Academic
Friendly

Từ "longitudinal" trong tiếng Anh có nghĩa "theo chiều dọc" hoặc "dọc theo chiều dài". Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, thống nghiên cứu để chỉ các nghiên cứu, khảo sát hoặc quan sát diễn ra theo một chiều dài thời gian hoặc không gian.

Định nghĩa:
  • Longitudinal (tính từ): Theo chiều dọc; liên quan đến chiều dài hoặc thời gian.
dụ:
  1. Nghiên cứu: "The longitudinal study followed the same group of patients over ten years." (Nghiên cứu dọc theo thời gian đã theo dõi cùng một nhóm bệnh nhân trong suốt mười năm.)
  2. Dữ liệu: "Longitudinal data can provide more insights into trends over time." (Dữ liệu theo chiều dọc có thể cung cấp nhiều thông tin hơn về xu hướng theo thời gian.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Longitudinal research: Nghiên cứu theo chiều dọc, thường dùng để chỉ các nghiên cứu theo thời gian, theo dõi sự thay đổi của một nhóm theo thời gian.
  • Longitudinal analysis: Phân tích theo chiều dọc, quá trình phân tích dữ liệu thu thập được từ nghiên cứu theo chiều dọc.
Biến thể của từ:
  • Longitude (danh từ): Kinh độ, chỉ vị trí của một điểm trên bề mặt trái đất theo chiều đông-tây.
  • Latitudinal (tính từ): Theo chiều ngang, tương ứng với "vĩ độ".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vertical: Theo chiều thẳng đứng, có thể bị nhầm lẫn với "longitudinal" nhưng thường chỉ chiều cao.
  • Transversal: Theo chiều ngang; trái ngược với "longitudinal".
Idioms cụm động từ:
  • Không cụm từ hay thành ngữ phổ biến trực tiếp liên quan đến "longitudinal", nhưng bạn có thể gặp các cụm từ như "longitudinal study" trong các văn bản nghiên cứu.
Kết luận:

"Longitudinal" một từ quan trọng trong nghiên cứu khoa học, giúp mô tả các hiện tượng thay đổi theo thời gian hoặc chiều dài.

tính từ
  1. theo chiều dọc dọc

Comments and discussion on the word "longitudinal"