Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
looper
/'lu:pə/
Jump to user comments
danh từ
  • (động vật học) loài sâu đo
  • bộ phận thùa khuyết áo (trong máy khâu)
Related words
Related search result for "looper"
Comments and discussion on the word "looper"