Characters remaining: 500/500
Translation

loose-fitting

/'lu:s,fitiɳ/
Academic
Friendly

Từ "loose-fitting" một tính từ trong tiếng Anh, được sử dụng để mô tả những đồ vật, đặc biệt quần áo, không vừa khít với cơ thể, thường rộng rãi thoải mái. Bạn có thể hiểu "loose-fitting" "không vừa khít" hoặc "rộng lùng thùng".

dụ sử dụng: 1. Quần áo: - "I prefer wearing loose-fitting clothes in the summer because they keep me cool." (Tôi thích mặc quần áo rộng lùng thùng vào mùa chúng giúp tôi mát mẻ.)

Biến thể của từ: - Fit: Từ này động từ, có nghĩa "vừa" hoặc "khít". - dụ: "These pants fit me perfectly." (Chiếc quần này vừa vặn với tôi hoàn hảo.)

Cách sử dụng nâng cao: - Trong thời trang, "loose-fitting" thường được sử dụng để mô tả phong cách thiết kế, như trong: - "The designer is known for her loose-fitting silhouettes that enhance comfort." (Nhà thiết kế này nổi tiếng với những kiểu dáng rộng rãi giúp tăng cường sự thoải mái.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa: - Baggy: Cũng chỉ quần áo rộng lùng thùng, nhưng thường mang nghĩa hơi xuề xòa hơn. - dụ: "He likes to wear baggy pants." (Anh ấy thích mặc quần baggy.)

Idioms phrasal verbs liên quan: - Fit in: có nghĩa hòa nhập hoặc phù hợp với một nhóm hoặc môi trường nào đó. - dụ: "It's important to fit in with your peers at school." (Thật quan trọng để hòa nhập với bạn bètrường.)

Như vậy, "loose-fitting" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ để mô tả quần áo, còn có thể liên quan đến cảm giác thoải mái phong cách cá nhân trong thời trang.

tính từ
  1. không vừa khít, rộng lùng thùng

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "loose-fitting"