Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
lopping
/'lɔpiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự tỉa cành, sự xén cành
  • sự trừ khử những cái vô dụng
  • (số nhiều) cành bị tỉa, cành bị xén
Related search result for "lopping"
Comments and discussion on the word "lopping"